|
|
Liên kết Website
Sở, Ban, Ngành TT Huế Đơn vị sự nghiệp thuộc sở
Thống kê truy cập Tổng truy cập 6.324.283 Truy câp hiện tại 17.129
|
UBND tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành Quyết định công bố mã định danh điện tử cho các đơn vị thuộc Sở Nông nghiệp và PTNT Ngày cập nhật 17/05/2021
Ngày 14 tháng 5 năm 2021, Uỷ ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế đã ban hành Quyết định số 1098/QĐ-UBND Về việc ban hành danh sách mã định danh điện tử các đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị nhằm phục vụ trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan, đơn vị; tích hợp chia sẻ giữa các ứng dụng công nghệ thông tin tỉnh Thừa Thiên Huế.
Trong đó Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn là cơ quan chuyên môn của UBND tỉnh (đơn vị cấp 2) có mã định dang như sau:
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên đơn vị, đơn vị
|
Địa chỉ của cơ quan đơn vị
|
Email
|
Điện thoại
|
Website
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN102: 2016/BTTTT
|
1
|
H57.11
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
07 Đống Đa, TP Huế
|
snnptnt@thuathienhue.gov.vn
|
3828804 - 3830196
|
snnptnt.thuathienhue.gov.vn
|
000.00.11.H57
|
Các đơn vị trực thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (đơn vị cấp 3) có mã định danh như sau:
1
|
H57.11.2
|
Ban Quản lý Khu Bảo tồn Sao La
|
Quảng Hợp, A Lưới
|
|
3970097
|
|
000.02.11.H57
|
2
|
H57.11.3
|
Ban Quản lý Khu Bảo tồn thiên nhiên Phong Điền
|
ĐT11B, Phong An, Phong Điền
|
|
3561646
|
|
000.03.11.H57
|
3
|
H57.11.4
|
Ban Quản lý Rừng phòng hộ A Lưới
|
Bốt Đỏ, A Lưới
|
|
3878206
|
|
000 04.11.H57
|
4
|
H57.11.5
|
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Bắc Hải Vân
|
Hải Vân, Lăng Cô, Phú Lộc
|
|
3874542
|
|
000.05.11.H57
|
5
|
H57.11.6
|
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Hương Thủy
|
Phú Bài, Hương Thủy
|
|
3861279
|
|
000.06.11.H57
|
6
|
H57.11.7
|
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Nam Đông
|
Thị trấn Khe Tre, Nam Đông
|
|
3875323
|
|
000.07.11.H57
|
7
|
H57.11.8
|
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Sông Bồ
|
Tứ Hạ, Hương Trà
|
|
3557257
|
|
000.08.11.H57
|
8
|
H57.11.9
|
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Sông Hương
|
136 Nguyễn Phúc Nguyên, TP Huế
|
|
3525297
|
|
000.09.11.H57
|
9
|
H57.11.10
|
Ban Quản lý Cảng cá Thừa Thiên Huế
|
Thuận An, Phú Vang
|
|
3856124
|
|
000.10.11.H57
|
10
|
H57.11.11
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
44 Nguyễn Tất Thành, Hương Thủy
|
|
3823842
|
|
000.11.11.H57
|
11
|
H57.11.12
|
Chi cục Thủy sản
|
148 Bùi Thị Xuân, TP Huế
|
|
3825552
|
|
000.12.11.H57
|
12
|
H57.11.13
|
Chi cục Kiểm lâm
|
18 Đoàn Hữu Trưng, TP Huế
|
|
3823611
|
|
000.13.11.H57
|
13
|
H57.11.14
|
Chi cục Phát triển nông thôn
|
53 Nguyễn Huệ, TP Huế
|
|
3848511
|
|
000.14.11.H57
|
14
|
H57.11.15
|
Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
|
37 Phạm Văn Đông, TP Huế
|
|
3936877
|
|
000 15.11.H57
|
15
|
H57.11.16
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
62 Nguyễn Chí Diểu, TP Huế
|
|
3522577
|
|
000.16.11.H57
|
16
|
H57.11.17
|
Chi cục Thủy lợi
|
08 Trần Cao Vân, TP Huế
|
|
3822519
|
|
000.17.11.H57
|
17
|
H57.11.18
|
Trung tâm Giống
|
Thủy Bằng, Hương Thủy
|
|
3865902
|
|
000.18.11.H57
|
18
|
H57.11.19
|
Trung tâm Khuyến nông
|
14 Phùng Hưng, TP Huế
|
ttknln.snnptnt@thuathienhue.gov.vn
|
3530027
|
|
000.19.11.H57
|
19
|
H57.11.20
|
Trung tâm Quy hoạch và Thiết kế Nông lâm nghiệp
|
Tầng 3, 20 Nguyễn Huệ, TP Huế
|
|
3896459
|
|
000.20.11.H57
|
*Đính kèm toàn văn Quyết định của UBND tỉnh./. Tập tin đính kèm: Huỳnh Văn Quang Các tin khác
|
|
|