|
|
Liên kết Website
Sở, Ban, Ngành TT Huế Đơn vị sự nghiệp thuộc sở
| | |
THÔNG BÁO MỰC NƯỚC CÁC SÔNG, CÁC HỒ THỦY LỢI, THỦY ĐIỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH (Cập nhật lúc 07 giờ ngày 16/3/2021) Ngày cập nhật 16/03/2021
Mực nước các sông, các hồ thủy lợi, thủy điện trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế lúc 07 ngày 16/3/2021 như sau:
1. Mực nước sông:
STT
|
Tên sông
|
Tên trạm đo
|
Mực nước (m)
|
1
|
Sông Hương
|
Kim Long
|
0.36
|
2
|
Sông Bồ
|
Phú Ốc
|
0.44
|
3
|
Sông Truồi
|
Truồi
|
0.68
|
4
|
Sông Ô Lâu
|
Phong Bình
|
0.69
|
2. Mực nước, lưu lượng đến và đi của các hồ thủy điện Bình Điền, hương Điền, A Lưới và hồ Tả Trạch:
STT
|
Tên hồ
|
Mực nước hồ
|
Lưu lượng đến (m3/s)
|
Lưu lượng đi
(m3/s)
|
1
|
Hồ Hương Điền
MNDBT: +58m
MNC: +46m
Ngưỡng tràn: +42,75m
|
54,82
|
18
|
22
|
2
|
Hồ Bình Điền
MNDBT: +85m
MNC: +53m
Ngưỡng tràn: +73m
|
76,69
|
7,83
|
30,61
|
3
|
Hồ A Lưới
MNDBT: +553m
MNC: +549m
Ngưỡng tràn: +538,5m
|
553
|
4,4
|
4,4
|
4
|
Hồ Tả Trạch
MNDBT: +45m
MNC: +23m
Ngưỡng tràn: +37m
Ngưỡng xả đáy: +16m
|
39,90
|
-
|
75,5
|
3. Mực nước của các hồ thủy lợi:
STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
MỰC NƯỚC
|
DUNG TÍCH
|
Dâng BT
|
Hiện tại
|
Kế hoạch chỉ tiêu giao năm 2021
|
Cân đối MN
ứng với
Kế hoạch
+ (tăng)
- (giảm)
|
So với
Kế hoạch 2021
|
MN
chết
|
Tương ứng
MN
Dâng BT
|
Tương ứng
MN
hiện tại
|
Tỷ lệ % dung tích còn lại ứng với MN hiện tại
|
(m)
|
(m)
|
(m)
|
(m)
|
(%)
|
(m)
|
(106m3)
|
(106m3)
|
(%)
|
1
|
Hồ Mỹ Xuyên
|
5.00
|
4.34
|
4.55
|
-0.21
|
95.38
|
3.20
|
1.888
|
1.384
|
0.73
|
2
|
Hồ Ông Môi
|
3.90
|
3.47
|
3.29
|
0.18
|
105.47
|
1.60
|
0.260
|
0.184
|
0.71
|
3
|
Hồ Thôn Niêm
|
3.10
|
2.87
|
2.72
|
0.15
|
105.51
|
2.20
|
0.536
|
0.387
|
0.72
|
4
|
Hồ Thiềm Lúa
|
2.70
|
2.87
|
2.89
|
-0.02
|
99.31
|
2.00
|
0.516
|
0.642
|
1.24
|
5
|
Hồ Nam Giảng
|
4.50
|
3.91
|
|
|
|
2.60
|
0.560
|
|
|
6
|
Hồ Hoà Mỹ
|
35.00
|
34.77
|
33.72
|
1.05
|
103.11
|
21.50
|
8.970
|
8.715
|
0.97
|
7
|
Hồ Thọ Sơn
|
19.50
|
18.84
|
18.64
|
0.20
|
101.07
|
8.80
|
5.393
|
4.720
|
0.88
|
8
|
Hồ Khe Ngang
|
13.20
|
10.57
|
10.64
|
-0.07
|
99.34
|
4.80
|
12.384
|
8.000
|
0.65
|
9
|
Hồ Nam Lăng
|
18.50
|
17.00
|
|
|
|
13.00
|
0.584
|
0.306
|
0.52
|
10
|
Hồ Châu Sơn
|
6.70
|
6.65
|
|
|
|
2.50
|
2.300
|
2.193
|
0.95
|
11
|
Hồ Phú Bài 2
|
17.50
|
16.93
|
17.15
|
-0.22
|
98.72
|
7.00
|
5.927
|
5.300
|
0.89
|
12
|
Hồ Truồi
|
42.00
|
41.43
|
41.27
|
0.16
|
100.39
|
20.00
|
51.026
|
48.958
|
0.96
|
13
|
Hồ Thủy Yên
|
36.40
|
33.40
|
|
|
|
16.00
|
7.959
|
6.215
|
0.78
|
14
|
Hồ Tà Rinh
|
96.00
|
95.50
|
|
|
|
94.00
|
0.270
|
0.200
|
0.74
|
15
|
Hồ A Lá
|
591.00
|
589.85
|
|
|
|
578.50
|
0.314
|
0.082
|
0.26
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG
|
98.89
|
87.29
|
0.88
|
Các tin khác
|
| |
|
| Thống kê truy cập Tổng truy cập 6.345.849 Truy câp hiện tại 6.502
|
|